Những biện pháp kiểm soát chất lượng nào được sử dụng trong quá trình rèn kẹp?

Nov 24, 2025 Để lại lời nhắn

1: Các đặc tính luyện kim chính cần có của thép kẹp đường sắt là gì?
Thép kẹp đường sắt phải có độ bền kéo cao (1.500-2.000 MPa) và khả năng chống mỏi. Vật liệu này đòi hỏi cấu trúc vi mô hạt mịn đạt được thông qua quá trình cán và làm nguội có kiểm soát. Giá trị va đập Charpy phải vượt quá 27J ở -40 độ đối với vùng khí hậu lạnh. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, với silicon (1,5-2,0%) và mangan (0,6-0,9%) là nguyên tố hợp kim chính. Các đặc tính này được xác minh thông qua thử nghiệm phá hủy các lô mẫu.

 

2: Quá trình xử lý nhiệt ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của clip?
Austenit hóa ở nhiệt độ 850-880 độ sau đó làm nguội bằng dầu tạo ra cấu trúc martensitic. Nhiệt độ ở 400-450 độ phục hồi độ dẻo dai trong khi vẫn duy trì độ cứng. Làm cứng cảm ứng chỉ có thể được áp dụng cho các bề mặt tiếp xúc. Xử lý nhiệt không đúng cách có thể gây ra hiện tượng khử cacbon hoặc làm nguội các vết nứt. Các thông số quy trình được ghi lại bằng kỹ thuật số để truy xuất nguồn gốc.

 

3: Những biện pháp kiểm soát chất lượng nào được sử dụng trong quá trình rèn kẹp?
Kiểm tra siêu âm phát hiện các khoảng trống bên trong phôi trước khi rèn. Nhiệt độ khuôn được duy trì ở mức 200-300 độ để tránh sốc nhiệt. Máy ép rèn tác dụng lực 6.000-10.000 tấn để có dòng hạt thích hợp. Kiểm tra kích thước sử dụng máy quét laser có dung sai ± 0,1mm. Mỗi lô rèn bao gồm các phiếu kiểm tra để xác nhận cơ học.

 

4: Tại sao việc xử lý ảnh quay lại quan trọng đối với đoạn đường sắt?
Bắn mài tạo ra ứng suất nén (lên tới -600 MPa) ở lớp bề mặt. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ mỏi thêm 30-50% so với các kẹp không được xử lý. Mũi thép có đường kính 0,6mm thường được sử dụng ở áp suất 6-8 bar. Phạm vi phủ sóng được xác minh bằng cách sử dụng dải Almen và độ chồng lấp tối thiểu 200%. Quá trình này cũng loại bỏ cặn từ quá trình xử lý nhiệt.

 

5: Các kẹp được kiểm tra nguy cơ giòn do hydro như thế nào?
Các mẫu trải qua quá trình kiểm tra lỗi bị trì hoãn dưới tải trọng liên tục (75% hiệu suất). Hàm lượng hydro được đo bằng sắc ký khí (<0.2 ppm allowed). Baking at 200°C for 24 hours removes diffusible hydrogen. ASTM F519 specifies the testing protocol. Failed samples show characteristic intergranular fractures.